TIMMITIMMI sang HKD:Chuyển đổi TIMMI (TIMMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

TIMMI/HKD: 1 TIMMI ≈ $0.0002518 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

TIMMI Thị trường hôm nay

TIMMI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TIMMI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0002518. Với nguồn cung lưu hành là 0 TIMMI, tổng vốn hóa thị trường của TIMMI tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của TIMMI tính bằng HKD đã giảm $-0.000009732, biểu thị mức giảm -3.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TIMMI tính bằng HKD là $0.02838, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002307.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TIMMI sang HKD

$0.0002518-3.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TIMMI sang HKD là $0.0002518 HKD, với sự thay đổi -3.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TIMMI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TIMMI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch TIMMI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TIMMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, TIMMI/-- Spot is $ and --, and TIMMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi TIMMI sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi TIMMI sang HKD

logo TIMMISố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1TIMMI
0HKD
2TIMMI
0HKD
3TIMMI
0HKD
4TIMMI
0HKD
5TIMMI
0HKD
6TIMMI
0HKD
7TIMMI
0HKD
8TIMMI
0HKD
9TIMMI
0HKD
10TIMMI
0HKD
1,000,000TIMMI
251.89HKD
5,000,000TIMMI
1,259.46HKD
10,000,000TIMMI
2,518.93HKD
50,000,000TIMMI
12,594.68HKD
100,000,000TIMMI
25,189.36HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang TIMMI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo TIMMI
1HKD
3,969.92TIMMI
2HKD
7,939.85TIMMI
3HKD
11,909.78TIMMI
4HKD
15,879.71TIMMI
5HKD
19,849.64TIMMI
6HKD
23,819.57TIMMI
7HKD
27,789.5TIMMI
8HKD
31,759.43TIMMI
9HKD
35,729.36TIMMI
10HKD
39,699.29TIMMI
100HKD
396,992.91TIMMI
500HKD
1,984,964.57TIMMI
1,000HKD
3,969,929.15TIMMI
5,000HKD
19,849,645.76TIMMI
10,000HKD
39,699,291.52TIMMI

Bảng chuyển đổi số tiền TIMMI sang HKD và HKD sang TIMMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 TIMMI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang TIMMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1TIMMI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TIMMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TIMMI = $0 USD, 1 TIMMI = €0 EUR, 1 TIMMI = ₹0 INR, 1 TIMMI = Rp0.52 IDR, 1 TIMMI = $0 CAD, 1 TIMMI = £0 GBP, 1 TIMMI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.66
logo BTCBTC
0.0005523
logo ETHETH
0.01481
logo XRPXRP
21.33
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07674
logo SOLSOL
0.3496
logo SMARTSMART
8,040.17
logo USDCUSDC
63.73
logo STETHSTETH
0.01479
logo DOGEDOGE
284.8
logo ADAADA
69.44
logo TRXTRX
182.58
logo LINKLINK
2.58
logo WBTCWBTC
0.0005525
logo HYPEHYPE
1.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi TIMMI (TIMMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng TIMMI của bạn

Nhập số lượng TIMMI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TIMMI hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TIMMI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TIMMI sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ TIMMI sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TIMMI sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TIMMI sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi TIMMI sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.