HNB Protocol Thị trường hôm nay
HNB Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNB Protocol chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.00085. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 784,300,000 HNB, tổng vốn hóa thị trường của HNB Protocol tính bằng CNY là ¥4,702,336.84. Trong 24h qua, giá của HNB Protocol tính bằng CNY đã tăng ¥0.000008167, biểu thị mức tăng +0.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNB Protocol tính bằng CNY là ¥0.09451, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0003528.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNB sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNB sang CNY là ¥0.00085 CNY, với sự thay đổi +0.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch HNB Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001205 | +0.95% |
The real-time trading price of HNB/USDT Spot is $0.0001205, with a 24-hour trading change of +0.95%, HNB/USDT Spot is $0.0001205 and +0.95%, and HNB/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi HNB Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi HNB sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNB | 0CNY |
2HNB | 0CNY |
3HNB | 0CNY |
4HNB | 0CNY |
5HNB | 0CNY |
6HNB | 0CNY |
7HNB | 0CNY |
8HNB | 0CNY |
9HNB | 0CNY |
10HNB | 0CNY |
1,000,000HNB | 850.05CNY |
5,000,000HNB | 4,250.25CNY |
10,000,000HNB | 8,500.51CNY |
50,000,000HNB | 42,502.58CNY |
100,000,000HNB | 85,005.16CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1,176.39HNB |
2CNY | 2,352.79HNB |
3CNY | 3,529.19HNB |
4CNY | 4,705.59HNB |
5CNY | 5,881.99HNB |
6CNY | 7,058.39HNB |
7CNY | 8,234.79HNB |
8CNY | 9,411.19HNB |
9CNY | 10,587.59HNB |
10CNY | 11,763.99HNB |
100CNY | 117,639.9HNB |
500CNY | 588,199.54HNB |
1,000CNY | 1,176,399.08HNB |
5,000CNY | 5,881,995.42HNB |
10,000CNY | 11,763,990.85HNB |
Bảng chuyển đổi số tiền HNB sang CNY và CNY sang HNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 HNB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HNB Protocol phổ biến
HNB Protocol | 1 HNB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
HNB Protocol | 1 HNB |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNB = $0 USD, 1 HNB = €0 EUR, 1 HNB = ₹0.01 INR, 1 HNB = Rp1.83 IDR, 1 HNB = $0 CAD, 1 HNB = £0 GBP, 1 HNB = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.17 |
![]() | 0.0006077 |
![]() | 0.01706 |
![]() | 21.33 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.08782 |
![]() | 0.3939 |
![]() | 70.91 |
![]() | 10,268.97 |
![]() | 0.01708 |
![]() | 304.31 |
![]() | 210.08 |
![]() | 87.61 |
![]() | 0.0006086 |
![]() | 3.31 |
![]() | 155.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi HNB Protocol (HNB) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng HNB của bạn
Nhập số lượng HNB của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HNB Protocol hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HNB Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HNB Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.