Core DAO Thị trường hôm nay
Core DAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Core DAO chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫12,718.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,007,536,648.01 CORE, tổng vốn hóa thị trường của Core DAO tính bằng VND là ₫315,347,915,290,020,793.19. Trong 24h qua, giá của Core DAO tính bằng VND đã tăng ₫304.22, biểu thị mức tăng +2.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Core DAO tính bằng VND là ₫356,345.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7,370.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CORE sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CORE sang VND là ₫12,718.2 VND, với sự thay đổi +2.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CORE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CORE/VND trong ngày qua.
Giao dịch Core DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5239 | +3.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5238 | +3.89% |
The real-time trading price of CORE/USDT Spot is $0.5239, with a 24-hour trading change of +3.61%, CORE/USDT Spot is $0.5239 and +3.61%, and CORE/USDT Perpetual is $0.5238 and +3.89%.
Bảng chuyển đổi Core DAO sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi CORE sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CORE | 12,782.18VND |
2CORE | 25,564.37VND |
3CORE | 38,346.56VND |
4CORE | 51,128.75VND |
5CORE | 63,910.94VND |
6CORE | 76,693.13VND |
7CORE | 89,475.32VND |
8CORE | 102,257.51VND |
9CORE | 115,039.7VND |
10CORE | 127,821.89VND |
100CORE | 1,278,218.94VND |
500CORE | 6,391,094.7VND |
1,000CORE | 12,782,189.41VND |
5,000CORE | 63,910,947.07VND |
10,000CORE | 127,821,894.14VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00007823CORE |
2VND | 0.0001564CORE |
3VND | 0.0002347CORE |
4VND | 0.0003129CORE |
5VND | 0.0003911CORE |
6VND | 0.0004694CORE |
7VND | 0.0005476CORE |
8VND | 0.0006258CORE |
9VND | 0.0007041CORE |
10VND | 0.0007823CORE |
10,000,000VND | 782.33CORE |
50,000,000VND | 3,911.69CORE |
100,000,000VND | 7,823.38CORE |
500,000,000VND | 39,116.92CORE |
1,000,000,000VND | 78,233.85CORE |
Bảng chuyển đổi số tiền CORE sang VND và VND sang CORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CORE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang CORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Core DAO phổ biến
Core DAO | 1 CORE |
---|---|
![]() | $0.52USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹43.17INR |
![]() | Rp7,839.72IDR |
![]() | $0.7CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿17.05THB |
Core DAO | 1 CORE |
---|---|
![]() | ₽47.76RUB |
![]() | R$2.81BRL |
![]() | د.إ1.9AED |
![]() | ₺17.64TRY |
![]() | ¥3.65CNY |
![]() | ¥74.42JPY |
![]() | $4.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CORE = $0.52 USD, 1 CORE = €0.46 EUR, 1 CORE = ₹43.17 INR, 1 CORE = Rp7,839.72 IDR, 1 CORE = $0.7 CAD, 1 CORE = £0.39 GBP, 1 CORE = ฿17.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
XLM chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001207 |
![]() | 0.0000001743 |
![]() | 0.000005201 |
![]() | 0.006117 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.00002579 |
![]() | 0.0001151 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 2.97 |
![]() | 0.000005199 |
![]() | 0.09137 |
![]() | 0.05981 |
![]() | 0.02576 |
![]() | 0.0000001748 |
![]() | 0.0444 |
![]() | 0.0004908 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Core DAO (CORE) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng CORE của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Core DAO hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Core DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Core DAO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Core DAO sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Core DAO sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Core DAO sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Core DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Core DAO (CORE)

What is Nibiru Chain (NIBI)?
The core competitiveness of Nibiru Chain is reflected in its combination of high throughput capability and high security.

What Is Moca Chain? A Layer 1 Blockchain by Animoca Revolutionizing Digital Identity
The core competitive advantage of Moca Chain lies in its ecological integration capability.

XBT (4xBit): Exploring the Project and Its Growth Potential
Discover XBT (4xBit), its core features, and the growth potential driving interest in this crypto project.