TezosXTZ sang IDR:Chuyển đổi Tezos (XTZ) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XTZ/IDR: 1 XTZ ≈ Rp13,103.61 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Tezos Thị trường hôm nay

Tezos đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XTZ chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp13,103.61. Với nguồn cung lưu hành là 1,052,175,993.74 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của XTZ tính bằng IDR là Rp209,149,878,639,024,990.72. Trong 24h qua, giá của XTZ tính bằng IDR đã giảm Rp-405.31, biểu thị mức giảm -3.000000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XTZ tính bằng IDR là Rp138,347.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5,316.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XTZ sang IDR

Rp13,103.61-3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang IDR là Rp13,103.61 IDR, với sự thay đổi -3.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XTZ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Tezos

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TezosXTZ/USDT
Giao ngay
$0.865
-2.97%
logo TezosXTZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8643
-2.91%

The real-time trading price of XTZ/USDT Spot is $0.865, with a 24-hour trading change of -2.97%, XTZ/USDT Spot is $0.865 and -2.97%, and XTZ/USDT Perpetual is $0.8643 and -2.91%.

Bảng chuyển đổi Tezos sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XTZ sang IDR

logo TezosSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XTZ
13,070.24IDR
2XTZ
26,140.48IDR
3XTZ
39,210.73IDR
4XTZ
52,280.97IDR
5XTZ
65,351.22IDR
6XTZ
78,421.46IDR
7XTZ
91,491.7IDR
8XTZ
104,561.95IDR
9XTZ
117,632.19IDR
10XTZ
130,702.44IDR
100XTZ
1,307,024.42IDR
500XTZ
6,535,122.13IDR
1000XTZ
13,070,244.27IDR
5000XTZ
65,351,221.39IDR
10000XTZ
130,702,442.79IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XTZ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tezos
1IDR
0.0000765XTZ
2IDR
0.000153XTZ
3IDR
0.0002295XTZ
4IDR
0.000306XTZ
5IDR
0.0003825XTZ
6IDR
0.000459XTZ
7IDR
0.0005355XTZ
8IDR
0.000612XTZ
9IDR
0.0006885XTZ
10IDR
0.000765XTZ
10000000IDR
765.09XTZ
50000000IDR
3,825.48XTZ
100000000IDR
7,650.96XTZ
500000000IDR
38,254.83XTZ
1000000000IDR
76,509.66XTZ

Bảng chuyển đổi số tiền XTZ sang IDR và IDR sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XTZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang XTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tezos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XTZ = $0.86 USD, 1 XTZ = €0.77 EUR, 1 XTZ = ₹71.98 INR, 1 XTZ = Rp13,070.24 IDR, 1 XTZ = $1.17 CAD, 1 XTZ = £0.65 GBP, 1 XTZ = ฿28.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001882
logo BTCBTC
0.0000002828
logo ETHETH
0.000009038
logo XRPXRP
0.01072
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004248
logo SOLSOL
0.0001809
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
7.83
logo DOGEDOGE
0.1446
logo STETHSTETH
0.000009038
logo TRXTRX
0.1041
logo ADAADA
0.04161
logo WBTCWBTC
0.0000002824
logo HYPEHYPE
0.0007666
logo SUISUI
0.008657

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tezos (XTZ) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng XTZ của bạn

Nhập số lượng XTZ của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)

Tìm hiểu thêm về Tezos (XTZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.