Kadena Thị trường hôm nay
Kadena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KDA chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫10,190.8. Với nguồn cung lưu hành là 324,272,475.07 KDA, tổng vốn hóa thị trường của KDA tính bằng VND là ₫81,324,597,806,874,909.2. Trong 24h qua, giá của KDA tính bằng VND đã giảm ₫-637.65, biểu thị mức giảm -5.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KDA tính bằng VND là ₫680,207.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,619.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang VND là ₫10,190.8 VND, với sự thay đổi -5.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KDA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/VND trong ngày qua.
Giao dịch Kadena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4202 | -3.22% | |
![]() Giao ngay | $0.000003533 | -4.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4195 | -3.85% |
The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.4202, with a 24-hour trading change of -3.22%, KDA/USDT Spot is $0.4202 and -3.22%, and KDA/USDT Perpetual is $0.4195 and -3.85%.
Bảng chuyển đổi Kadena sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi KDA sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KDA | 10,190.8VND |
2KDA | 20,381.61VND |
3KDA | 30,572.41VND |
4KDA | 40,763.22VND |
5KDA | 50,954.03VND |
6KDA | 61,144.83VND |
7KDA | 71,335.64VND |
8KDA | 81,526.44VND |
9KDA | 91,717.25VND |
10KDA | 101,908.06VND |
100KDA | 1,019,080.6VND |
500KDA | 5,095,403VND |
1,000KDA | 10,190,806VND |
5,000KDA | 50,954,030VND |
10,000KDA | 101,908,060VND |
Bảng chuyển đổi VND sang KDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00009812KDA |
2VND | 0.0001962KDA |
3VND | 0.0002943KDA |
4VND | 0.0003925KDA |
5VND | 0.0004906KDA |
6VND | 0.0005887KDA |
7VND | 0.0006868KDA |
8VND | 0.000785KDA |
9VND | 0.0008831KDA |
10VND | 0.0009812KDA |
10,000,000VND | 981.27KDA |
50,000,000VND | 4,906.38KDA |
100,000,000VND | 9,812.76KDA |
500,000,000VND | 49,063.83KDA |
1,000,000,000VND | 98,127.66KDA |
Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang VND và VND sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KDA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kadena phổ biến
Kadena | 1 KDA |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.59INR |
![]() | Rp6,281.79IDR |
![]() | $0.56CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.66THB |
Kadena | 1 KDA |
---|---|
![]() | ₽38.27RUB |
![]() | R$2.25BRL |
![]() | د.إ1.52AED |
![]() | ₺14.13TRY |
![]() | ¥2.92CNY |
![]() | ¥59.63JPY |
![]() | $3.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.41 USD, 1 KDA = €0.37 EUR, 1 KDA = ₹34.59 INR, 1 KDA = Rp6,281.79 IDR, 1 KDA = $0.56 CAD, 1 KDA = £0.31 GBP, 1 KDA = ฿13.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001175 |
![]() | 0.0000001724 |
![]() | 0.000005375 |
![]() | 0.00657 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.00002583 |
![]() | 0.0001139 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 4.82 |
![]() | 0.000005415 |
![]() | 0.09334 |
![]() | 0.06245 |
![]() | 0.02657 |
![]() | 0.0000001716 |
![]() | 0.0004729 |
![]() | 0.005419 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Kadena (KDA) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng KDA của bạn
Nhập số lượng KDA của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kadena sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kadena sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kadena (KDA)

Kadena (KDA) là gì? Toàn tập về tiền điện tử KDA
Trong thế giới blockchain nơi các dự án không ngừng nỗ lực để cân bằng giữa khả năng mở rộng, bảo mật và tính phi tập trung
Cú đấm "Sharkday" về các sản phẩm cấu trúc tài chính: Cơ chế quan sát giá của Gate.io
Get to know Gate.io price observation mechanism, easily win the highest returns.