Provenance BlockchainHASH sang CNY:Chuyển đổi Provenance Blockchain (HASH) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HASH/CNY: 1 HASH ≈ ¥0.1609 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Provenance Blockchain Thị trường hôm nay

Provenance Blockchain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HASH chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1609. Với nguồn cung lưu hành là 0 HASH, tổng vốn hóa thị trường của HASH tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của HASH tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HASH tính bằng CNY là ¥0.2765, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1591.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HASH sang CNY

¥0.1609--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HASH sang CNY là ¥0.1609 CNY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HASH/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HASH/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Provenance Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HASH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HASH/-- Spot is $ and --, and HASH/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Provenance Blockchain sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HASH sang CNY

logo Provenance BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HASH
0.2CNY
2HASH
0.4CNY
3HASH
0.6CNY
4HASH
0.8CNY
5HASH
1CNY
6HASH
1.2CNY
7HASH
1.4CNY
8HASH
1.6CNY
9HASH
1.8CNY
10HASH
2.01CNY
1,000HASH
201.04CNY
5,000HASH
1,005.2CNY
10,000HASH
2,010.4CNY
50,000HASH
10,052.01CNY
100,000HASH
20,104.02CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HASH

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Provenance Blockchain
1CNY
4.97HASH
2CNY
9.94HASH
3CNY
14.92HASH
4CNY
19.89HASH
5CNY
24.87HASH
6CNY
29.84HASH
7CNY
34.81HASH
8CNY
39.79HASH
9CNY
44.76HASH
10CNY
49.74HASH
100CNY
497.41HASH
500CNY
2,487.06HASH
1,000CNY
4,974.12HASH
5,000CNY
24,870.63HASH
10,000CNY
49,741.27HASH

Bảng chuyển đổi số tiền HASH sang CNY và CNY sang HASH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HASH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HASH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Provenance Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HASH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HASH = $0.03 USD, 1 HASH = €0.02 EUR, 1 HASH = ₹2.45 INR, 1 HASH = Rp454.91 IDR, 1 HASH = $0.04 CAD, 1 HASH = £0.02 GBP, 1 HASH = ฿0.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.12
logo BTCBTC
0.0005814
logo ETHETH
0.01488
logo XRPXRP
21.4
logo USDTUSDT
69.57
logo BNBBNB
0.08292
logo SOLSOL
0.3501
logo SMARTSMART
8,082.02
logo USDCUSDC
69.56
logo STETHSTETH
0.01493
logo DOGEDOGE
290.08
logo TRXTRX
195.92
logo ADAADA
81.14
logo LINKLINK
2.85
logo WBTCWBTC
0.0005811
logo HYPEHYPE
1.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Provenance Blockchain (HASH) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HASH của bạn

Nhập số lượng HASH của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Provenance Blockchain hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Provenance Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Provenance Blockchain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Provenance Blockchain sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Provenance Blockchain sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Provenance Blockchain sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Provenance Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Provenance Blockchain (HASH)

Tìm hiểu thêm về Provenance Blockchain (HASH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.