Energi Dollar Thị trường hôm nay
Energi Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Energi Dollar chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $7.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 USDE, tổng vốn hóa thị trường của Energi Dollar tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Energi Dollar tính bằng HKD đã tăng $0.02175, biểu thị mức tăng +0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Energi Dollar tính bằng HKD là $10.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $5.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDE sang HKD là $7.79 HKD, với sự thay đổi +0.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Energi Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | -0.04% |
The real-time trading price of USDE/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of -0.04%, USDE/USDT Spot is $1 and -0.04%, and USDE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Energi Dollar sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi USDE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDE | 7.79HKD |
2USDE | 15.58HKD |
3USDE | 23.37HKD |
4USDE | 31.16HKD |
5USDE | 38.95HKD |
6USDE | 46.74HKD |
7USDE | 54.53HKD |
8USDE | 62.33HKD |
9USDE | 70.12HKD |
10USDE | 77.91HKD |
100USDE | 779.14HKD |
500USDE | 3,895.7HKD |
1,000USDE | 7,791.4HKD |
5,000USDE | 38,957HKD |
10,000USDE | 77,914HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang USDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1283USDE |
2HKD | 0.2566USDE |
3HKD | 0.385USDE |
4HKD | 0.5133USDE |
5HKD | 0.6417USDE |
6HKD | 0.77USDE |
7HKD | 0.8984USDE |
8HKD | 1.02USDE |
9HKD | 1.15USDE |
10HKD | 1.28USDE |
1,000HKD | 128.34USDE |
5,000HKD | 641.73USDE |
10,000HKD | 1,283.46USDE |
50,000HKD | 6,417.33USDE |
100,000HKD | 12,834.66USDE |
Bảng chuyển đổi số tiền USDE sang HKD và HKD sang USDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang USDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Energi Dollar phổ biến
Energi Dollar | 1 USDE |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.54INR |
![]() | Rp15,169.74IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
Energi Dollar | 1 USDE |
---|---|
![]() | ₽92.41RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDE = $1 USD, 1 USDE = €0.9 EUR, 1 USDE = ₹83.54 INR, 1 USDE = Rp15,169.74 IDR, 1 USDE = $1.36 CAD, 1 USDE = £0.75 GBP, 1 USDE = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.77 |
![]() | 0.0005502 |
![]() | 0.01544 |
![]() | 19.31 |
![]() | 64.16 |
![]() | 0.0795 |
![]() | 0.3566 |
![]() | 64.19 |
![]() | 9,296.03 |
![]() | 0.01546 |
![]() | 275.48 |
![]() | 190.17 |
![]() | 79.31 |
![]() | 0.000551 |
![]() | 3.05 |
![]() | 141.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Energi Dollar (USDE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng USDE của bạn
Nhập số lượng USDE của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi Dollar hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi Dollar sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Energi Dollar sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi Dollar sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi Dollar sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Energi Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Energi Dollar (USDE)

2025 Stablecoin Market Rankings: Yield-Bearing Tokens Rise, USDe Surges 75% Monthly to Claim Third Place
The dominance of USDT and USDC has not been shaken, but USDe is showing explosive growth.

What Is USDe? An In-Depth Analysis of the Third Largest Stablecoin’s Mechanism and Outlook
The rise of USDe is not just the success of a token, but also reveals the paradigm shift of stablecoins from "payment tools" to "yield assets.

Ethena Latest Update: Ethena Stablecoin USDe Surpasses $8.4 Billion, The Growth Logic Behind a $3 Billion Increase in 20 Days
Ethena breaks the traditional paradigm of stablecoins with a synthetic dollar mechanism, becoming the fastest-growing dark horse in the stablecoin sector.