CROSS Thị trường hôm nay
CROSS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROSS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2462. Với nguồn cung lưu hành là 350,000,000 CROSS, tổng vốn hóa thị trường của CROSS tính bằng EUR là €77,228,509.9. Trong 24h qua, giá của CROSS tính bằng EUR đã giảm €-0.02973, biểu thị mức giảm -10.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROSS tính bằng EUR là €0.4013, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04103.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROSS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROSS sang EUR là €0.2462 EUR, với sự thay đổi -10.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROSS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROSS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch CROSS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2723 | -10.88% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2721 | -10.70% |
The real-time trading price of CROSS/USDT Spot is $0.2723, with a 24-hour trading change of -10.88%, CROSS/USDT Spot is $0.2723 and -10.88%, and CROSS/USDT Perpetual is $0.2721 and -10.70%.
Bảng chuyển đổi CROSS sang Euro
Bảng chuyển đổi CROSS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROSS | 0.24EUR |
2CROSS | 0.49EUR |
3CROSS | 0.73EUR |
4CROSS | 0.98EUR |
5CROSS | 1.23EUR |
6CROSS | 1.47EUR |
7CROSS | 1.72EUR |
8CROSS | 1.97EUR |
9CROSS | 2.21EUR |
10CROSS | 2.46EUR |
1,000CROSS | 246.29EUR |
5,000CROSS | 1,231.45EUR |
10,000CROSS | 2,462.91EUR |
50,000CROSS | 12,314.59EUR |
100,000CROSS | 24,629.18EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CROSS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.06CROSS |
2EUR | 8.12CROSS |
3EUR | 12.18CROSS |
4EUR | 16.24CROSS |
5EUR | 20.3CROSS |
6EUR | 24.36CROSS |
7EUR | 28.42CROSS |
8EUR | 32.48CROSS |
9EUR | 36.54CROSS |
10EUR | 40.6CROSS |
100EUR | 406.02CROSS |
500EUR | 2,030.11CROSS |
1,000EUR | 4,060.22CROSS |
5,000EUR | 20,301.11CROSS |
10,000EUR | 40,602.23CROSS |
Bảng chuyển đổi số tiền CROSS sang EUR và EUR sang CROSS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CROSS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CROSS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CROSS phổ biến
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹22.97INR |
![]() | Rp4,170.31IDR |
![]() | $0.37CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.07THB |
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | ₽25.4RUB |
![]() | R$1.5BRL |
![]() | د.إ1.01AED |
![]() | ₺9.38TRY |
![]() | ¥1.94CNY |
![]() | ¥39.59JPY |
![]() | $2.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROSS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROSS = $0.27 USD, 1 CROSS = €0.25 EUR, 1 CROSS = ₹22.97 INR, 1 CROSS = Rp4,170.31 IDR, 1 CROSS = $0.37 CAD, 1 CROSS = £0.21 GBP, 1 CROSS = ฿9.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
PMX chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.66 |
![]() | 0.004949 |
![]() | 0.1636 |
![]() | 198.11 |
![]() | 557.64 |
![]() | 0.7558 |
![]() | 3.5 |
![]() | 558.04 |
![]() | 129,498.1 |
![]() | 0.164 |
![]() | 1,749.57 |
![]() | 2,898.45 |
![]() | 803.94 |
![]() | 3.41 |
![]() | 0.004962 |
![]() | 15.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CROSS (CROSS) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng CROSS của bạn
Nhập số lượng CROSS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CROSS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CROSS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CROSS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CROSS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi CROSS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CROSS (CROSS)

Capital X: A Decentralized Blockchain Combining Fission Economy and Cross-Chain Ecosystem
Capital X Cell is a decentralized public chain project that combines fission economics with cross-chain value intercommunication.

Squid Game Coin Comprehensive Analysis From Meme Token To Cross Chain Community Project
Squid Game has been reshaped from a failed meme coin into a community governance project with cross-chain capabilities, backed by a steadfast community spirit and decentralized ideals.

What Is CROSS? CROSS Token Price Prediction
CROSS, with its technological integration capabilities, is listed on leading exchanges such as Gate, becoming a frontrunner in the blockchain gaming sector.

Hyperlane (HYPER) Price Prediction 2025–2030: Can This Cross-Chain Dark Horse Break $1?
The real-time price of HYPER is $0.422, down 5% in the past 24 hours, but the increase in HYPER over the past 7 days is still as high as 310%.

CROSS Blockchain: Revolutionizing Web3 Games in 2025
Explore the CROSS Blockchain, an EVM-compatible Layer 1 Blockchain optimized for Web3 games.

What is Wormhole Crypto Assets: 2025 Cross-Chain Interoperability Guide
Discover how Wormhole Crypto Assets will change the game in cross-chain interoperability in 2025.
Tìm hiểu thêm về CROSS (CROSS)

Cross Protocol (CROSS) là gì?

Từ đồng nghĩa: The Universal Cross-Chain Credit Layer.

Mở khả năng chuỗi cross với deBridge Finance

OBT (Orbiter Finance) là gì: Tương lai của cầu nối Cross-chain

Phân Tích Dự Án Multichain: Cầu của Hệ Sinh Thái Chuỗi Cross
