Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZEUM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001758. Với nguồn cung lưu hành là 51,670,000 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của ZEUM tính bằng EUR là €81,410.01. Trong 24h qua, giá của ZEUM tính bằng EUR đã giảm €-0.00009783, biểu thị mức giảm -5.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEUM tính bằng EUR là €0.1336, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004706.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEUM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang EUR là €0.001758 EUR, với sự thay đổi -5.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZEUM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00197 | -5.26% |
The real-time trading price of ZEUM/USDT Spot is $0.00197, with a 24-hour trading change of -5.26%, ZEUM/USDT Spot is $0.00197 and -5.26%, and ZEUM/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang Euro
Bảng chuyển đổi ZEUM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 0EUR |
2ZEUM | 0EUR |
3ZEUM | 0EUR |
4ZEUM | 0EUR |
5ZEUM | 0EUR |
6ZEUM | 0.01EUR |
7ZEUM | 0.01EUR |
8ZEUM | 0.01EUR |
9ZEUM | 0.01EUR |
10ZEUM | 0.01EUR |
100,000ZEUM | 175.86EUR |
500,000ZEUM | 879.32EUR |
1,000,000ZEUM | 1,758.65EUR |
5,000,000ZEUM | 8,793.25EUR |
10,000,000ZEUM | 17,586.51EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 568.61ZEUM |
2EUR | 1,137.23ZEUM |
3EUR | 1,705.85ZEUM |
4EUR | 2,274.46ZEUM |
5EUR | 2,843.08ZEUM |
6EUR | 3,411.7ZEUM |
7EUR | 3,980.32ZEUM |
8EUR | 4,548.93ZEUM |
9EUR | 5,117.55ZEUM |
10EUR | 5,686.17ZEUM |
100EUR | 56,861.74ZEUM |
500EUR | 284,308.71ZEUM |
1,000EUR | 568,617.42ZEUM |
5,000EUR | 2,843,087.12ZEUM |
10,000EUR | 5,686,174.24ZEUM |
Bảng chuyển đổi số tiền ZEUM sang EUR và EUR sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ZEUM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZEUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp29.78IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.28JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.16 INR, 1 ZEUM = Rp29.78 IDR, 1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.15 |
![]() | 0.004789 |
![]() | 0.1428 |
![]() | 168.05 |
![]() | 557.77 |
![]() | 0.7086 |
![]() | 3.16 |
![]() | 558.26 |
![]() | 81,759.42 |
![]() | 0.1428 |
![]() | 2,509.99 |
![]() | 1,643.15 |
![]() | 707.61 |
![]() | 0.004801 |
![]() | 1,219.69 |
![]() | 13.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Colizeum (ZEUM) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.